VN520


              

进一步

Phiên âm : jìn yī bù.

Hán Việt : tiến nhất bộ.

Thuần Việt : tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến một bước; hơn nữa; thêm một bước
表示事情的进行在程度上比以前提高
进一步实现农业机械化。
jìnyībù shíxiàn nóngyè jīxièhuà。
thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.


Xem tất cả...